Rau củ hữu cơ

Rau Củ Hữu Cơ Ở ĐBSCL

Rau củ hữu cơ là loại rau củ được trồng theo phương pháp tự nhiên, không sử dụng phân bón, thuốc bảo vệ thực vật hóa học, giảm thiểu tác động xấu đến môi trường và sức khỏe người tiêu dùng. Chúng có giá trị dinh dưỡng cao, chứa nhiều vitamin, khoáng chất, chất chống oxy hóa, có thể chế biến thành nhiều món ăn ngon và bổ dưỡng.

Chúng cũng có giá trị kinh tế cao, được trồng rộng rãi trong các quốc gia như Mỹ, Nhật Bản, Hàn Quốc, Châu Âu… Tại Việt Nam, Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL) là một trong những vùng trồng rau củ hữu cơ tiêu biểu, với nhiều mô hình canh tác khác nhau, như rau – tôm, rau – cá, rau – lúa, rau – hoa. Mục đích của bài viết này là giới thiệu về tình hình sản xuất, tiêu thụ, xuất khẩu và những khó khăn, thách thức của rau củ hữu cơ tại ĐBSCL.

Tình hình sản xuất rau củ hữu cơ tại ĐBSCL

Theo số liệu của Cục Nông nghiệp hữu cơ, năm 2020, diện tích trồng rau củ hữu cơ tại ĐBSCL đạt 15.000 ha, chiếm 30% tổng diện tích trồng rau củ hữu cơ cả nước, với năng suất trung bình đạt 25 tấn/ha, cao hơn so với rau củ thông thường .

Các mô hình canh tác rau củ hữu cơ tại ĐBSCL bao gồm rau – tôm, rau – cá, rau – lúa, rau – hoa, tận dụng nguồn nước mặn và ngọt, tạo ra những sản phẩm đa dạng, phong phú, đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng .

Các giống hữu cơ được sử dụng ở ĐBSCL bao gồm cải bắp, cải xoăn, cải thìa, cải ngọt, rau muống, rau ngót, rau cải, rau dền, rau mồng tơi, rau cần tây, rau bina, rau diếp, rau má, rau dại, rau răm, rau tía tô, rau om, rau ngổ, rau mùi, rau húng, rau quế, rau bạc hà, rau sả, rau ăn lá, rau ăn củ, rau ăn quả, rau ăn hoa… .

Các luống rau hữu cơ
Sản xuất rau củ hữu cơ ở ĐBSCL

Cách trồng và chăm sóc bao gồm chuẩn bị đất, gieo sạ, bón phân hữu cơ, vi sinh an toàn, phòng trừ sâu bệnh bằng các biện pháp tự nhiên, quản lý nước, thu hoạch, bảo quản, chế biến .

Các chứng nhận tiêu chuẩn hữu cơ được cấp cho rau củ hữu cơ tại ĐBSCL bao gồm VietGAP, GlobalGAP, USDA Organic, EU Organic, JAS Organic… .

Tình hình tiêu thụ rau củ hữu cơ tại ĐBSC

Theo số liệu của Hiệp hội Rau củ Việt Nam, năm 2020, lượng tiêu thụ rau củ hữu cơ tại ĐBSCL đạt 300.000 tấn, chiếm 60% tổng lượng tiêu thụ rau củ hữu cơ cả nước, với giá bán trung bình đạt 15.000 đồng/kg, cao hơn so với rau củ thông thường .

Thị trường tiêu thụ rau củ hữu cơ tại ĐBSCL bao gồm các tỉnh thành trong khu vực, các thành phố lớn như TP.HCM, Hà Nội, Đà Nẵng, Nha Trang, Đà Lạt… . Các kênh phân phối tại ĐBSCL bao gồm các hợp tác xã, các doanh nghiệp, các siêu thị, các chợ, các cửa hàng, các nhà hàng, các khách sạn, các trường học, các bệnh viện… .

Các chương trình khuyến mãi, tuyên truyền, nâng cao nhận thức của người tiêu dùng về rau củ hữu cơ tại ĐBSCL bao gồm các hội chợ, triển lãm, hội thảo, tập huấn, truyền thông, truyền hình, báo chí, mạng xã hội… .

Tình hình xuất khẩu rau củ hữu cơ tại ĐBSCL

Theo số liệu của Tổng cục Hải quan, năm 2020, lượng xuất khẩu rau củ hữu cơ tại ĐBSCL đạt 50.000 tấn, chiếm 50% tổng lượng xuất khẩu rau củ hữu cơ cả nước, với giá trị đạt 100 triệu USD, tăng 20% so với năm 2019 .

củ cải đỏ
Rau củ hữu cơ xuất khẩu

Các thị trường xuất khẩu chính của rau củ hữu cơ tại ĐBSCL bao gồm Mỹ, Nhật Bản, Hàn Quốc, Châu Âu, Trung Quốc, Singapore, Malaysia, Thái Lan, Campuchia, Lào… .

Các yêu cầu tiêu chuẩn, chất lượng, an toàn, vệ sinh của các thị trường xuất khẩu rau củ hữu cơ tại ĐBSCL bao gồm các chứng nhận hữu cơ quốc tế, các chứng nhận an toàn thực phẩm, các chứng nhận kiểm dịch, các chứng nhận xuất xứ, các chứng nhận truy xuất nguồn gốc… .

Những khó khăn, thách thức của rau củ hữu cơ

  • Nguồn đất, nước phục vụ rau củ hữu cơ còn ít do đất nông nghiệp và nguồn nước tưới ngày càng bị ô nhiễm bởi các hoạt động công nghiệp, dân sinh, biến đổi khí hậu. Điều này ảnh hưởng đến chất lượng và an toàn của rau củ hữu cơ, cũng như khả năng thích nghi và phát triển của các giống rau củ.
  • Quy trình và kỹ thuật sản xuất rau củ hữu cơ yêu cầu khắt khe, phải tuân thủ các nguyên tắc và tiêu chuẩn hữu cơ quốc tế. Điều này đòi hỏi các nông dân phải có kiến thức, kỹ năng, tư duy và thái độ phù hợp với nông nghiệp hữu cơ Tuy nhiên, hiện nay, nhiều nông dân còn thiếu nguồn nhân lực, thiếu đầu tư, thiếu hỗ trợ, thiếu hợp tác, liên kết trong việc sản xuất rau củ hữu cơ.
  • Năng suất cây trồng và vật nuôi thấp do nguyên tắc của nông nghiệp hữu cơ là hoàn toàn không sử dụng hóa chất trong quá trình sản xuất. Điều này khiến cho rau củ hữu cơ dễ bị ảnh hưởng bởi các yếu tố tự nhiên, như sâu bệnh, thiên tai, hạn hán, ngập lụt…. Đồng thời, rau củ hữu cơ cũng phải cạnh tranh với rau củ thông thường, có năng suất cao hơn, giá thành rẻ hơn.
  • Giá thành sản phẩm hữu cơ cao chỉ phù hợp với phân khúc khách hàng có thu nhập cao. Điều này hạn chế khả năng tiêu thụ của chúng trên thị trường trong nước, đặc biệt là ở các vùng nông thôn, miền núi, vùng sâu, vùng xa. Ngoài ra, sản phẩm hữu cơ còn khó gây dựng niềm tin của người tiêu dùng, do thiếu sự kiểm tra, giám sát, chứng nhận, truy xuất nguồn gốc, chất lượng, an toàn của sản phẩm.
  • Chính sách, pháp luật của Nhà nước về phát triển nông nghiệp hữu cơ vẫn chưa cụ thể, chưa có những khuyến khích, hỗ trợ, bảo vệ cho các nông dân, doanh nghiệp, tổ chức sản xuất, tiêu thụ, xuất khẩu rau củ hữu cơ. Điều này gây khó khăn cho việc đầu tư, phát triển, quản lý, kiểm soát, thúc đẩy rau củ hữu cơ trên thị trường trong và ngoài nước.
  • Việc cấp giấy chứng nhận sản phẩm hữu cơ vẫn phải thông qua các cơ quan, tổ chức nước ngoài, tốn nhiều thời gian, chi phí, thủ tục. Điều này làm giảm cạnh tranh của rau củ hữu cơ Việt Nam so với các nước khác, đặc biệt là trên các thị trường xuất khẩu có yêu cầu cao về tiêu chuẩn, chất lượng, an toàn, vệ sinh của các sản phẩm hữu cơ.

Kết bài

Như vậy, rau củ hữu cơ ở ĐBSCL có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ môi trường, nâng cao sức khỏe người tiêu dùngphát triển kinh tế bền vững. Tuy nhiên, để phát triển rau củ hữu cơ ở ĐBSCL một cách bền vững, cần có sự phối hợp đồng bộ của các cấp, các ngành và người dân.

Cụ thể, cần có sự đầu tư nghiên cứu, ứng dụng khoa học kỹ thuật để nâng cao năng suất, chất lượng. Đồng thời, cần có cơ chế, chính sách hỗ trợ, khuyến khích người dân sản xuất rau củ hữu cơ. Bên cạnh đó, cần nâng cao nhận thức của người tiêu dùng về sản phẩm hữu cơ để tạo ra nhu cầu tiêu thụ ổn định.

Với những tiềm năng và lợi thế sẵn có, rau củ hữu cơ ở ĐBSCL có thể trở thành một ngành sản xuất mũi nhọn, góp phần phát triển kinh tế – xã hội của khu vực.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Lên đầu trang